1 |
TỪ VỰNG |
text |
2 |
- |
empty |
3 |
Học bảng chữ cái tiếng Hàn |
text |
4 |
Phân loại từ vựng |
text |
5 |
GIÁO TRÌNH |
text |
6 |
50 bài EPS-TOPIK |
text |
7 |
60 bài EPS-TOPIK |
text |
8 |
LUYỆN TẬP |
text |
9 |
Đăng nhập |
text |
10 |
TỪ VỰNG |
text |
11 |
GIÁO TRÌNH |
text |
12 |
LUYỆN TẬP |
text |
13 |
BẢNG CHỮ CÁI |
text |
14 |
PHÂN LOẠI |
text |
15 |
TÌM HIỂU TIẾNG HÀN |
text |
16 |
Học phát âm |
text |
17 |
Học nghĩa từ |
text |
18 |
Đọc = Việt |
text |
19 |
Đọc = Hàn |
text |
20 |
- |
empty |
21 |
Hàn - Việt |
text |
22 |
Viết theo từ vựng |
text |
23 |
Việt - Hàn |
text |
24 |
Nghe - Viết |
text |
25 |
Hàn - Việt |
text |
26 |
Việt - Hàn |
text |
27 |
T. Nghiệm - Nghe |
text |
28 |
Đảo câu |
text |
29 |
Nhắn tin Facebook cho chúng tôi |
text |
30 |
Các nguyên âm và phụ âm |
text |
31 |
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép |
text |
32 |
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm) |
text |
33 |
Các tiểu từ trong tiếng Hàn |
text |
34 |
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn |
text |
35 |
Cách nói khẳng định và phủ định |
text |
36 |
Các thời trong tiếng Hàn |
text |
37 |
- |
image |
38 |
Tiểu từ: N도: cũng |
text |
39 |
Tiểu từ N에게/한테 |
text |
40 |
Tiểu từ N에서: ở, tại |
text |
41 |
Tiểu từ: N에 |
text |
42 |
Tiểu từ: N의 của |
text |
43 |
Tiểu từ: N을/를 |
text |
44 |
Tiểu từ: N이/가 |
text |
45 |
Ngữ pháp A / V + 지 않다: không |
text |
46 |
Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải |
text |
47 |
Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm |
text |
48 |
Ngữ pháp AV 아/어요 |
text |
49 |
Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định |
text |
50 |
Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요 |
text |